Có 2 kết quả:
卖国主义 mài guó zhǔ yì ㄇㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 賣國主義 mài guó zhǔ yì ㄇㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
mài guó zhǔ yì ㄇㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
treason
Bình luận 0
mài guó zhǔ yì ㄇㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
treason
Bình luận 0